Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn đường
[ăn đường]
|
to use as travel provisions
To bring rice as travel provisions
Travelling expenses
Từ điển Việt - Việt
ăn đường
|
động từ
chi têu cho việc ăn uống khi đi đường xa
đem sẵn tiền ăn đường