Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn không ngồi rồi
[ăn không ngồi rồi]
|
to eat the bread of idleness ; to have time on one's hands/time to kill; to live in idleness; to live a life of leisure; to be at a loose end; to be a layabout/do-nothing
In idleness , no wealth is inexhaustible
The leisured class in the old society
Từ điển Việt - Việt
ăn không ngồi rồi
|
(thành ngữ) lười biếng, không làm gì
thanh niên trai tráng mà chỉ biết ăn không ngồi rồi