Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn chay
[ăn chay]
|
to eat/take a vegetarian meal; to abstain from meat; to eat vegetarian food; to fast
Macrobiotics; vegetarianism
To eat vegetarian food on the 15th of every month
They keep a vegetarian diet all year round
Vegetarian
Từ điển Việt - Việt
ăn chay
|
động từ
không ăn thịt cá, theo điều cấm của đạo Phật và một số tôn giáo khác
ăn chay ngày rằm