Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
êm
[êm]
|
smooth; sweet; soft; calm
Calm sea
Soft pillow
Keep your data safe and your computer running smoothly!
Từ điển Việt - Việt
êm
|
tính từ
mềm mại, dễ chịu khi chạm vào
gối êm; chăn êm
nhẹ nhàng trong chuyển động
bước đi êm; tiếng máy êm
nghe dễ chịu
lời nói êm
yên ổn, không rắc rối
Mọi chuyện đã êm cả rồi.
không dữ dội
biển êm