Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áp chế
[áp chế]
|
to tyrannize; to persecute; to oppress; to repress
They are ready to persecute their political opponents
In a class society, the strong tyrannize the weak
Từ điển Việt - Việt
áp chế
|
động từ
làm mất tự do bằng sức mạnh, buộc người ta nghe theo
Nếu tôi bắt nó đổi tánh ham vui của nó mà tập theo tánh ưa yên tịnh của tôi, thì tội nghiệp cho nó, mà tôi cũng thành ra một anh chồng áp chế. (Hồ Biểu Chánh)