Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ảnh hưởng
[ảnh hưởng]
|
hold; influence; effect; impact; authority
that organization's influence spreads over the border regions
the impact of new methods on modern technologies
Adverse effect
To cultivate one's personal influence
To be under someone's influence
To be immune from evil influences
To compete for ascendancy
to use one's influence with someone
To exert (exercise) an influence on someone/something
to influence; to affect; to sway
their opinion affected my decision
Chuyên ngành Việt - Anh
ảnh hưởng
[ảnh hưởng]
|
Hoá học
affect
Kỹ thuật
influence
Toán học
influence
Vật lý
influence
Xây dựng, Kiến trúc
influence
Từ điển Việt - Việt
ảnh hưởng
|
danh từ
sự tác động của đối tượng này đến đối tượng kia
ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái; thị trường khó khăn, ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp
động từ
có ảnh hưởng, có tác động
(...) lão Phó Sứ đã bị tiếng đàn của vợ dạo lên buổi đêm ảnh hưởng nên lão mới thả chữ cầm. (Nguyễn Tuân)