Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi vắng
[đi vắng]
|
to be out/away; to be absent from home
Farewell, my subjects! Clean up the royal palace while I'm away!
Mr A's out, do you want to leave a message?
Từ điển Việt - Việt
đi vắng
|
tính từ
không có ở nhà
chồng tôi đi vắng chiều tối mới về