Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đáng tiếc
[đáng tiếc]
|
unfortunate; regrettable
Unfortunate consequences
How unfortunate !
it's unfortunate that ...; it's a pity that ...; it's a shame that ...
It's a great pity that you never met him
What a pity!; What a shame!
I can't come - Too bad (for you)!
Từ điển Việt - Việt
đáng tiếc
|
tính từ
lẽ ra không nên làm
một nhầm lẫn đáng tiếc