Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cẩn tắc vô ưu
[cẩn tắc vô ưu]
|
tục ngữ
better safe than sorry; caution is the parent of safety; safe bind, safe find; a danger foreseen is half avoided
Từ điển Việt - Việt
cẩn tắc vô ưu
|
cẩn thận thì không phải lo lắng
cứ theo lời ông bà cẩn tắc vô ưu cho chắc