Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng hồ
[đồng hồ]
|
clock; watch; wrist-watch; ticker
Clock-face; dial
Clock-case
Do you have the time?; Have you got the time?
Have you got the exact/right/correct time?
My watch is wrong
My watch is five minutes slow/ fast
To set a watch to Beijing time
To set a clock right; To set a clock to the correct time
To set a clock ten minutes ahead; To put a clock forward ten minutes
He can't tell the time yet
gauge; meter; register; counter; indicator
Fuel gauge
Parking-meter
Clock-watcher
Chuyên ngành Việt - Anh
đồng hồ
[đồng hồ]
|
Hoá học
clock
Kỹ thuật
timepiece
Tin học
clock
Vật lý
clock
Xây dựng, Kiến trúc
clock
Từ điển Việt - Việt
đồng hồ
|
danh từ
đồ dùng đo thời gian một cách chính xác
đồng hồ treo tường; không có đồng hồ nên hay dậy muộn
đồ dùng để đo, có hình giống đồng hồ
đồng hồ đo nước; đồng hồ điện
(từ cũ) dụng cụ bằng đồng có lỗ nhỏ, cho nước nhỏ giọt để xem mực nước mà đoán giờ