Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn uống
[ăn uống]
|
to eat and drink
To eat and drink in moderation
He neither eats nor drinks
To force-feed a patient
To suffer from a poor diet
Mind your table manners!
He came alive when someone mentioned food and drink
to give feasts; to entertain lavishly
To discontinue the habit of giving feasts on the occasion of a funeral or wedding
Từ điển Việt - Việt
ăn uống
|
động từ
ăn và uống, nói chung
Hai người ngồi ăn uống, nói chuyện nhỏ nhỏ, coi bộ thân mật mà lại vui vẻ vô cùng. (Hồ Biểu Chánh)
bày vẽ cỗ bàn
bỏ tục lệ ăn uống linh đình khi có ma chay
hưởng thú vui bằng rượu chè
ăn uống bê tha