Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điều độ
[điều độ]
|
in moderation
To eat and drink in moderation; To eat and drink moderately
To keep regular hours
Từ điển Việt - Việt
điều độ
|
động từ
điều hoà công việc cho nhịp nhàng
lập điều độ sản xuất ngành may
tính từ
đời sống có chừng mực, đều đặn
ăn uống điều độ
danh từ
mức độ vừa phải
một chế độ ăn uống điều độ