Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
áp bức
[áp bức]
|
to oppress
To oppress the ethnic minorities
The oppressed nations
oppression
Down with the racial oppression!
The oppressor and the oppressed
Class oppression
Từ điển Việt - Việt
áp bức
|
động từ
Dùng sức mạnh, bắt mọi người phải theo mình
Trung thành với lý tưởng chống áp bức, chuộng tiến bộ mà quyền lợi tinh thần của con người đã ủy thác cho nó, báo chí luôn luôn có tính năng tranh đấu và xây dựng. (Vũ Bằng)