Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đả đảo
[đả đảo]
|
to be down on somebody; to oppose
down with ...!
There were cries of 'down with the king!'
Từ điển Việt - Việt
đả đảo
|
động từ
khẩu hiệu biểu thị sự chống đối khi đấu tranh
đả đảo chính phủ bù nhìn