Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
zê-rô
[zê rô]
|
(tiếng Pháp gọi là Zéro) zero
Zero point two ( 0.2)
Absolute zero
To get nought/zero in civics
He's obedient enough, but when it comes to work, he's a dead loss