Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
yếu
[yếu]
|
unsound; feeble; weak; fragile
He's become very fragile recently
He sounded rather fragile over the phone
He's weak at sums
He shouldn't smoke, especially as he has weak lungs/delicate lungs/a weak chest
People suffering from renal/cardiac insufficiency.