Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xét xử
[xét xử]
|
to judge; to decide; to try; to hear
To be/go on trial for breach of trust; to stand trial for breach of trust
Your case comes up for trial in September
Their case is awaiting trial