Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
viếng
[viếng]
|
to visit
To visit one's mother's grave
to pay homage/tribute to somebody
The delegates paid tribute to President Ho Chi Minh at his mausoleum