Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vết thương
[vết thương]
|
sore; wound; injury
Severe/slight/fatal injury
To clean out a wound
To dress a wound; to apply a dressing
To reopen old wounds
Wounds that only time can heal
'Do not use on broken skin'