Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vô tuyến
[vô tuyến]
|
wireless; radio
Wireless technology/network
Radio frequency
To be in radio communication with somebody; To communicate with somebody by radio