Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
liên lạc
[liên lạc]
|
to contact; to communicate; to get in touch
They communicate with each other by phone
To be out of touch with somebody; To lose touch with somebody
To get in touch with somebody again
All lines of communication are cut (off)