Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tắc-xi
[tắc xi]
|
(tiếng Pháp gọi là Taxi) taxi; cab
Taxi rank/stand
She often takes taxis/a taxi
To hail a cruising taxi
To phone for a taxi
Taxi-driver; cab-driver; cabby