Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trầy
[trầy]
|
to graze; to scratch; to scrape
To graze/scrape one's knee
Her hands were scratched by the thorns
It's nothing, just a graze/scratch