Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
toàn bộ
[toàn bộ]
|
total; entire; whole; all
Do you swear to tell the truth, the whole truth and nothing but the truth?
You can choose to copy all or part of this file
They refunded his expenses in full