Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiền tiết kiệm
[tiền tiết kiệm]
|
savings
To live on one's savings
To put/deposit one's savings in a bank; To bank one's savings
Why did they draw all their savings out of the bank?