Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiết kiệm
[tiết kiệm]
|
to economize; to save; to be sparing of/with/in something; to husband
To economize on drinking-water
Save on electricity/paper!; Don't waste electricity/paper!
Vacuum cleaners are labour-saving
Measures to encourage saving
We saved five francs on each finished product
Saver
To practise thrift/economy