Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiêu tiền
[tiêu tiền]
|
to spend money
Money burns a hole in somebody's pocket; To spend money like water; To be lavish with one' money
What do you often spend your money on?
He spends money like there was no tomorrow
We have to be careful with money this month, because the trip cost too much money