Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiên phong
[tiên phong]
|
Pioneer; trailblazer; vanguard
She was a pioneer in the field of psychoanalysis