Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thăm
[thăm]
|
ballot; vote
How many votes did she get?
to visit; to pay somebody a call/visit; to call on somebody; to see
Feel free to visit me any time !
Come and see them, I'll pay half the price of the trip
They came to see me in hospital
To return somebody's call/visit