Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thu nhập
[thu nhập]
|
income; earnings
To be on a low/high income; To have a high/low income
To list low-income households
Per capita income
He must declare his actual income to his wife
How much do you earn a month?