Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
theo kịp
[theo kịp]
|
to catch up with somebody; to catch somebody up; to keep pace with somebody
Supply can hardly keep pace with demand
You should work harder to catch up with the rest of the class
(nghĩa bóng) xem nắm bắt