Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
than
[than]
|
coal; charcoal
to moan; to complain
What is he complaining/moaning about now?
To complain of hunger/hardship
The patient complained of loss of appetite
You can either come or stay, but stop complaining!