Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ở lại
[ở lại]
|
to stay
Stop over another day
Stay with me for a while !
Stay a little while longer!
Go back there? - I'd sooner stay here!
They asked/invited me to stay for dinner