Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
than phiền
[than phiền]
|
to complain; to moan; to bellyache
How's business? - I have no complaint; I have no cause for complaint
He always complains; He complains all the time
Stop complaining! Let/Leave me alone!
She complains that you are always late