Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thừa nhận
[thừa nhận]
|
to recognize; to admit; to acknowledge; to concede
You must admit your mistakes
It's painful to have to admit it
It does you no discredit to admit you were mistaken
He who apologises admits his guilt
To acknowledge/admit/concede defeat