Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thời hạn
[thời hạn]
|
term; time-limit; period
To set a time-limit for ...
Period of notice
Fixed-term credit
To accomplish within the required time
duration