Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hoàn thành
[hoàn thành]
|
to accomplish; to complete; to finish; to fulfil
To complete one's mission
To complete one's military service
I finished the project two days ahead of schedule