Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thận trọng
[thận trọng]
|
cautious; careful; prudent
We are very careful (about) who we employ
Be careful what you say !