Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thường trú
[thường trú]
|
resident
The resident population
Memory-resident
to be a permanent resident; to reside permanently
To have permanent resident status
Live from our New York correspondent; Live from our permanent correspondent in New York
permanent residence
To register for permanent residence
Full name: Date of birth: Place of birth: Permanent place of residence: