Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tem
[tem]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Timbre) stamp
Fiscal stamp; tax stamp
A letter without enough stamps on it; An insufficiently stamped letter
An unstamped letter
'No stamp needed'