Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tay không
[tay không]
|
empty-handed
To come/return empty-handed
barehanded
To fight with bare hands; To fight barehanded
weaponless; unarmed
Weaponless self-defence