Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tốc ký
[tốc ký]
|
shorthand; stenography
To take notes in shorthand
Shorthand typist; stenographer