Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhân viên
[nhân viên]
|
agent
A CIA agent
worker; employee; (nói chung) personnel; staff
How many employees do you have?; How many do you have on the payroll?
The R and D department has five employees missing/five missing employees
The sales department has five employees redundant; The sales department has five employees too many
'No vacancies'
Understaffed/short-handed
Overstaffed