Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tư vấn
[tư vấn]
|
to offer expert/professional advice; to give expert/professional advice
It is the function of a lawyer to provide legal advice
advisory; consultative
To play a consultative role
counsellor; consultant
Careers/management/financial consultant
Marriage guidance counsellor
To do consultancy work
Consultancy fees