Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tên thật
[tên thật]
|
proper name; real name
Lewis Carrol tên thật Charles Dodgson, từ trần cách đây 100 năm
Lewis Carroll, whose real name was Charles Dodgson, died 100 years ago; Born Charles Dodgson, Lewis Carroll died 100 years ago
What is her real name?
Nobody knows her real/proper name
My real name is My