Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sau lưng
[sau lưng]
|
(nghĩa xấu) behind somebody's back
To talk about somebody behind his/her back; to backbite
To do something behind somebody's back
He is laughing at you behind your back
at somebody's back
Don't disregard him ! He is with a fanatic army at his back (supporting him) !