Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ra trận
[ra trận]
|
to go out to battle; to set off for battle; to go into battle; to go to war; to take the field; to go to the front
To move troops to the front; to lead an army into battle