Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rối loạn
[rối loạn]
|
troubled; disorderly
To be mentally disordered
disturbance; trouble; disorder
To have trouble with one's circulation; To have circulation problems
To have trouble with one's digestion
A psychophysiological disorder usually occurring in women that is characterized by a fear of becoming obese