Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rạch
[rạch]
|
small irrigation canal; irrigation ditch; arroyo
trench, small ditch or channel, canal, conduit, duct, drain
to slit; to slash; to incise
to slit a paper box
to divide; to split
to divide the land in halves ; to divide the country into two parts