Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rơi xuống
[rơi xuống]
|
to fall; to drop
To fall into the water
The child fell into the pond
The napkin fell to the floor
The banknote fell at his feet